Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Secret meeting” Tìm theo Từ (2.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.731 Kết quả)

  • / ´westiη /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía tây, hướng tây,
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • / fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursory , ephemeral ,...
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a seeming friend, một...
  • hoa hồng ngầm, tiền đút lót, tiền hoa hồng ngầm, tiền hối lộ,
  • khóa bí mật, khóa riêng,
  • dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật,
  • danh từ, cục tình báo; mật vụ,
  • mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ),
  • bỏ phiếu không ghi tiền, bỏ phiếu kín,
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • Danh từ: sự bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín,
  • bí mật kinh doanh, bí mật nhà nghề,
  • mộng đuôi én ẩn kín (trong mối nối vuông góc),
  • ám hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top