Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sels” Tìm theo Từ (1.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.136 Kết quả)

  • / ¸self´help /, Danh từ, Tính từ: sự tự lực; tính tự lực, Kinh tế: quyền tự cứu, sự tự lực, a self-help book, một cuốn sách tự học hoàn thiện...
  • Danh từ: sự tự làm nhục,
  • Danh từ: sự tự bốc cháy, sự tự bắt lửa, tự cháy (động cơ diesel), tự đánh lửa, sự tự bốc cháy,
  • Danh từ: sự tự hy sinh tính mệnh,
  • Danh từ: sự tự nhiễm bệnh, Y học: tựnhiễm khuẩn,
  • / ¸self´intrest /, Danh từ: tư lợi, tính tư lợi,
  • / ¸self´intrestid /, tính từ, có tính tư lợi,
  • sự tự giao thoa, tự giao thoa,
  • Tính từ: tự ban, tự phong, tự giả định, self-assumed tile, danh hiệu tự phong
  • Danh từ: thái độ tự phụ, thái độ tự tin,
  • sự tự cân băng,
  • mạch tự phân cực, sự tự thiên áp, tự định thiên, tự phân cực, cathode self-bias, tự phân cực ở ca-tôt, self-bias transistor circuit, mạch tranzito tự phân cực,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • Danh từ: tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm,
  • Tính từ: tự nạp điện,
  • tự định nhíp, tự tạo xung nhịp,
  • sự tự va chạm,
  • Tính từ: sự bù trừ, tự bù trừ,
  • Tính từ: tự phụ, hợm mình,
  • / ¸selfkən´sə:n /, danh từ, sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top