Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serail” Tìm theo Từ (1.617) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.617 Kết quả)

  • chuột nối tiếp,
  • ảnh chụp máy bay,
  • máy in nối tiếp,
  • máy đục lỗ nối tiếp,
  • bộ đọc nối tiếp,
  • Động từ: cho thuyền trở về; lại ra đi,
  • Tính từ: kháng huyết thanh,
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: Ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, Danh từ: (rađiô) dây trời, dây...
  • / bi´weil /, Động từ: than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl /, Danh từ: chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết của thiết bị, (quân sự) phân đội, chi đội (được...
  • Danh từ: loại súng trường apghan dài và nặng,
  • Danh từ: Đội trưởng (thuỷ thủ ấn-độ),
  • / sə´ra:pi /, Danh từ: khăn choàng (của người tây-ban-nha ở mỹ),
  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • Danh từ: mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới),
  • / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc,
  • nhập nối tiếp-xuất nối tiếp, vào nối tiếp-ra nối tiếp,
  • nhập nối tiếp-xuất nối tiếp, vào nối tiếp-ra nối tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top