Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoe repairman” Tìm theo Từ (839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (839 Kết quả)

  • / ri´pɛəmən /, Danh từ: thợ sửa chữa máy móc, Kinh tế: thợ sửa chữa máy móc,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Danh từ: người sửa chữa; thợ sữa chữa,
  • Danh từ:,
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
  • đế khuôn, đế khuôn đập, giá đỡ khuôn dập,
  • giá đỡ khuôn dập,
  • giầy thu gom,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • má tì, gối chặn, má tì, gối chặn, gối đỡ,
  • hàm (thắng), đế,
  • khung đế,
  • đế khuỷu,
  • guốc tiếp xúc, guốc lấy điện, guốc cần vẹt (xe điện),
  • đế neo,
  • gờ chân tường, gờ chân tường,
  • gối cầu, gối cầu,
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • đệm tì (kẹp chặt phôi trên máy bào giường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top