Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Signaled” Tìm theo Từ (1.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.154 Kết quả)

  • nút (bấm) tín hiệu,
  • đèn báo hiệu (bảng đồng hồ), đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, đèn tín hiệu, oil signal lamp, đèn tín hiệu dầu hỏa, signal lamp system, hệ thống đèn tín hiệu
  • hệ thấu kính tín hiệu,
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • sự suy giảm tín hiệu,
  • nhân viên gác ghi, người báo hiệu,
  • trực ban tín hiệu,
  • sự truyền tín hiệu,
  • công suất tín hiệu, input signal power, công suất tín hiệu vào, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • bộ xử lý tín hiệu,
  • sự bão hòa tín hiệu,
"
  • sự mô phỏng tín hiệu,
  • bộ tách tín hiệu,
  • tín hiệu chọn lựa, tín hiệu lựa chọn, tín hiệu chọn, invalid selection signal, tín hiệu chọn lọc vô hiệu
  • người đánh tín hiệu, Danh từ, số nhiều .signal-men: người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa, người đánh tín hiệu,...
  • bộ điều chỉnh tín hiệu,
  • máy phân tích tín hiệu,
  • chòi tín hiệu, hộp điều khiển tín hiệu, hộp tín hiệu, tháp tín hiệu, trạm bẻ ghi, trạm tín hiệu, trạm đóng đường, trạm tín hiệu, trạm chuyển ghi, intermediate signal box, trạm tín hiệu phụ (đường...
  • bộ so sánh tín hiệu, bộ so sánh tín hiệu (điện báo),
  • sự so sánh tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top