Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slip of tongue” Tìm theo Từ (21.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.633 Kết quả)

  • mối ghép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt,
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
"
  • cơ lưỡi,
  • gốc lưỡi,
  • mặt trênlưỡi,
  • dây thầnkinh hạ thiệt,
  • khớp mộng kín,
  • ụ đóng tàu có mái che,
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • mặt phẳng trượt,
  • sự trượt của lớp men, sự trượt của lớp phủ,
  • sự thanh thép trượt (trong bê tông),
  • Tính từ: thuộc lưỡi, (phương ngữ; từ mỹ, nghĩa mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa,
  • chốt,
  • dây thần kinh hạ thiệt,
  • nhú hình chỉ,
  • mũi lưỡi ghi (bộ ghi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top