Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slip of tongue” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như dog's-tongue,
  • Thành Ngữ:, hold one's peace/tongue, giữ mồm giữ miệng
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • Idioms: to have quick ( ready )tongue, ném miệng
  • / ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, a silver-tongued lawyer, một luật sư hùng biện,...
  • Thành Ngữ:, have something on the tip of one's tongue, sắp nói ra, sắp nhớ ra
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
"
  • Idioms: to have it on the tip of one 's tongue, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
  • Thành Ngữ:, to have a long tongue, hay nói nhiều
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Thành Ngữ:, to oil one's tongue, nịnh hót, tán khéo
  • Thành Ngữ:, the vulgar tongue, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng la tinh)
  • (sự) tạonguyên phân, gây phân bào,
  • / in'venəmd /, Tính từ: hiểm độc; độc ác, envenomed tongue, ngôn ngữ hiểm độc
  • Thành Ngữ:, a silver tongue, tài hùng biện
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • Thành Ngữ:, to hold one's tongue, nín lặng, không nói gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top