Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soiled spot” Tìm theo Từ (1.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.806 Kết quả)

  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • vòi rót bình,
  • / ´pɔt¸boilə /, danh từ, (thông tục) sách kiếm cơm (viết, vẽ để kiếm tiền), văn nghệ sĩ kiếm cơm,
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • máy thổi muội lò,
  • / ´kɔild /, Cơ khí & công trình: dạng ngoằn ngoèo, Kỹ thuật chung: dạng ruột gà,
  • Tính từ: trang trí hình lá,
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ´ʃɔp¸sɔild /, Tính từ: bẩn, phai màu (do để trưng bày trong cửa hàng), cũ rích, gây nhàm chán, Kinh tế: bẩn bụi, đã trưng bày lâu, hàng xuống...
  • / ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say,
  • vết catot,
  • đèn quét nhỏ,
  • đốm sẫm (bệnh thuốc lá),
  • danh từ, sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top