Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Submerged mind” Tìm theo Từ (908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (908 Kết quả)

  • sự hàn có thuốc hàn, sự hàn có trợ dung, hàn hồ quang chìm,
  • sự hàn hồ quang chìm (dưới lớp trợ dung),
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • thực vật thủy sinh cận chìm, thực vật sống tại hay dưới mặt nước; là một nơi cư trú quan trọng cho cá nhỏ và những sinh vật sống dưới nước khác.
  • nước nhảy chìm, bước nhảy thủy lực chì,
  • cống bán áp,
  • đèn xuyên nhập (trong khí),
  • thiết bị ngưng tụ kiểm chìm,
  • máy thông gió cánh chìm,
  • dàn bay hơi nhúng chìm,
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • cống thải ngầm,
  • sự hàn hồ quang chìm, hàn điện hồ quang dưới nước, hàn điện xì, hàn hồ quang nhúng chìm, sự hàn hồ quang dưới lớp trợdung, automatic submerged arc welding, sự hàn hồ quang chìm tự động
  • thiết bị bốc hơi chìm,
  • tổ máy thủy điện ngầm,
  • đường bờ nổi,
  • tinh thần xí nghiệp,
  • trí nhớ máy tính,
  • Danh từ: sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top