Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Submerged mind” Tìm theo Từ (908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (908 Kết quả)

  • / miηk /, Danh từ: (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon,
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • / minks /, Danh từ: cô gái tinh ranh, Từ đồng nghĩa: noun, coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • / haind /, Danh từ: (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, Tính từ: sau, ở đằng sau, Nguồn khác:...
  • sự hàn hồ quang chìm tự động,
  • đỉnh chìm của đập tràn,
  • nhà máy thủy điện có đập tràn,
  • đập tràn đỉnh rộng ngập nước,
  • Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
  • cống không áp,
  • / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • sơn “coi chừng dính”,
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top