Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ (17.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.450 Kết quả)

  • Idioms: to take aim, nhắm để bắn
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...)
  • đọc (thang số máy đo),
  • Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to take cover, (quân sự) ẩn núp
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • Idioms: to take a photograph of sb, chụp hình người nào
  • Idioms: to take a fortress by storm, ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
  • Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì
  • Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • trả tiền mặt,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top