Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take advantage” Tìm theo Từ (2.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.098 Kết quả)

  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
  • / taik /, như tyke,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / teikn /,
"
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
  • / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, Ngoại động từ: viền,...
  • / taɪk /, Danh từ: (thông tục) con chó pha, con chó cà tàng, (thông tục) người không ra gì; đồ vô lại (dùng (như) một lời lăng mạ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ...
  • / dʒeik /, Tính từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được,
  • / seik /, Danh từ: mục đích, lợi ích, rượu sakê (của người nhật) (như) saki, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / touk /, danh từ, (từ lóng) thức ăn,
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô...
  • / teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh từ: bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá...
  • / reik /, Danh từ: kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..,...
  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • thước inva,
  • công tắc đóng-đóng,
  • ống tháo nước (thải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top