Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take out after” Tìm theo Từ (5.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.066 Kết quả)

  • âm lưu tồn,
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • hạ lưu đập,
  • bộ làm lạnh bổ sung,
  • sau kỳ hạn, thanh toán...ngay kể từ ngày hôm nay, thanh toán...ngay từ sau ngày ký phát (hối phiếu), từ sau ngày ký phát
  • đau đẻ,
  • khoang đuôi, mỏm đuôi tàu,
  • tôn vỏ phần cuối đuôi tàu,
  • hông đuôi tàu,
  • sườn đuôi (tàu),
  • sau sử dụng,
  • khoảng trắng theo sau,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / ´a:ftə:z /, Danh từ: (thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa),
  • nhiệt độ ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top