Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take ten” Tìm theo Từ (2.910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.910 Kết quả)

  • quảng cáo, truyền đơn,
  • tháo rời ra,
  • nhận số giao,
  • Danh từ: máy gom khí,
  • bắt cháy, bén lửa,
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • đọc số do thuỷ chuẩn,
  • ghi chép, ghi chú,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • giành lấy, Kinh tế: giành quyền điều khiển, giành quyền kiểm soát, tiếp quản, tiếp thu, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Thành Ngữ:, take silk, trở thành luật sư hoàng gia
  • thực hiện các bước,
  • tiền thuế thu được,
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (dây cáp), Danh từ: vật làm giả, đồ giả...
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top