Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the bite out” Tìm theo Từ (11.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.083 Kết quả)

  • ống xả, ống thoát,
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • rút ra, vay phòng xa, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khu vực bị...
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • chia ra, đập vỡ, làm vỡ, phân ra,
  • cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn),
  • tháo nước ra, lấy, tháo nước ra,
  • tiền cho vay dài hạn lấy lần lần,
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp,
  • lượng dư (gia công),
  • dập tắt ngọn lửa,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top