Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tear-jerking” Tìm theo Từ (2.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.696 Kết quả)

  • sự lấy dấu,
  • nhân viên ghi chép doanh vụ,
  • bộ vạch dấu bề mặt, mũi vạch dấu song song,
"
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • bảng định hướng,
  • đánh dấu nhãn sản phẩm,
  • dụng cụ lấy dấu, dụng cụ vạch, mũi vạch, mũi vạch dấu, mũi đánh dấu,
  • sự ghi nhãn thích ứng, sự đánh dấu các bộ phận lắp ghép,
  • sát nhập các kiểu,
  • vạch dấu trong không gian,
  • chèn đáy bản bê tông mặt đường,
  • khu đỗ xe ngầm, bãi để xe ngầm,
  • Danh từ: vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...), Xây dựng:...
  • khoảng trống làm việc, không gian làm việc,
  • làm việc liên tục,
  • đường cong làm việc,
  • ngày công, ngày đi làm, ngày làm việc,
  • sàn thao tác, tấm lát chịu lực,
  • màn hình làm việc, basic working display, màn hình làm việc cơ bản
  • hoàn cảnh môi trường làm việc, hoàn cảnh, môi trường làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top