Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ten ” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • nhóm mười nước,
  • nhóm mười nước,
  • tờ 10 bảng anh,
  • bàn phím 10 chữ số,
  • phản ứng gân,
  • chừng một chục, chừng mười,
  • bộ lọc 10 cực,
  • Thành Ngữ:, ten feet tall, toại nguyện, mãn nguyện
  • Thành Ngữ:, the ten commandments, mười điều răn của chúa
  • Thành Ngữ:, the upper ten, tầng lớp quý tộc
"
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ,
  • xe tải 10 bánh, ô tô tải 10 bánh,
  • chỉ dẫn về 10%, nguyên tắc chỉ đạo 10%,
  • Thành Ngữ:, ten to one, cuộc mười ăn một
  • lũ 10 năm (mới xảy ra một lần),
  • mộng để nối tiếp đầu,
  • có xu hướng lên giá,
  • phần bù theo mười,
  • tờ 10 đô la,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top