Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thank-you note” Tìm theo Từ (2.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.172 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không!
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
  • phiếu nhận nợ khống,
  • giấy báo chuyển khoản, thư báo chuyển khoản, giấy báo,
  • trái phiếu giá xuống,
  • phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền),
  • giấy nhận dỡ hàng hóa,
  • giấy chở hoãn thuế, giấy phép cho vận chuyển hàng hóa (từ kho hải quan), giấy phép xuất kho hải quan, phiếu trái phiếu, phiếu xuất kho hải quan,
  • Danh từ: phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán, Giao thông & vận tải: giấy...
  • giấy bạc, hối phiếu ngân hàng (ngắn hạn),
  • phiếu giao hàng nợ thuế,
  • Danh từ: (thương nghiệp) phiếu giao hàng, hóa đơn giao hàng, phiếu giao hàng, phiếu gởi hàng, phiếu gửi hàng, phiếu nhận hàng,
  • phiếu khoán châu Âu,
  • đơn nhận hàng, vận đơn,
  • giấy chứng chở hàng,
  • hồ sơ,
  • phiếu thế chấp,
  • giấy báo mua bán cổ phiếu, hợp đồng mua bán, phiếu giao ước, phiếu hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top