Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The like” Tìm theo Từ (9.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.527 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, somewhere along the line, ở một giai đoạn nào đó
  • đổ lớp lót,
  • Thành Ngữ:, to hold the line, (điện thoại) cầm máy đợi
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • xin vui lòng giữ máy,
  • duy trì tình trạng kinh tế, ngăn chặn tăng trưởng thất nghiệp,
  • Thành Ngữ:, the staff of life, bánh mì
  • phần trên của loạt hàng,
  • đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến, Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến,
  • chi phí khuyến mại,
  • về phía đường dây,
  • quảng cáo không trả thù lao,
  • di chuyển đường tâm,
  • đường nối khu vực,
  • nằm ở vũng tàu (tàu),
  • đường dây riêng, telex đường dây riêng,
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top