Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The like” Tìm theo Từ (9.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.527 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • Thành Ngữ:, nothing stings like the truth, nói thật mất lòng
  • quảng cáo trả thù lao,
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • Thành Ngữ:, the change of life, thời kỳ mãn kinh
  • Thành Ngữ:, the lees of life, lúc tuổi già sức yếu
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • những giao dịch trên vạch,
  • chi phí thấp nhất (làm ra quảng cáo),
  • nghi thức vượt qua xích đạo,
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • tốc độ chạy tàu của tuyến đường,
  • Thành Ngữ:, the kiss of life, sự hà hơi tiếp sức
  • Thành Ngữ:, to draw the line, ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a
  • chỉ tiêu ngân sách thường xuyên,
  • những hạng mục trên vạch,
  • xin đừng rời máy (điện thoại), xin vui lòng giữ máy,
  • giữ cho thông tuyến đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top