Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tunk” Tìm theo Từ (978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (978 Kết quả)

  • liên kết chìm, mộng chìm,
  • bể chứa nước,
  • / 'tæηk'kɑ: /, toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc, Danh từ: (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước,
  • ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo),
  • nắp đậy bình chứa, nắp miệng thùng,
  • dung tích két, dung lượng bể chứa, dung tích bình chứa, dung lượng thùng, bể, bồn,
  • toa thùng, Xây dựng: toa két (chở chất lỏng), Kỹ thuật chung: toa xitéc, Kinh tế: ôtô xitec, toa xitec,
  • đầu máy có toa chở nước, đầu máy có két nước, như tank engine,
  • phim liên tục,
  • gối đỡ xi téc,
  • Danh từ: tàu chở dầu; tàu chở nước, tàu chở nước, tàu chở dầu, tàu chở dầu,
  • cặn lắng dưới thùng chứa,
  • trạm bể chứa,
  • như tank ship, tàu chở nước, tàu chở dầu, tàu chở dầu,
  • / ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại),
  • thân động mạch giáp-cổ,
  • bể dốc, bình nghiêng, thùng tự đổ,
  • / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh tế: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, cửa hàng tầm tầm,
  • Danh từ: nơi để đồ đồng nát,
  • người bán đồ cũ rẻ tiền, người bán hàng tầm tầm, người bán phế phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top