Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Valleynotes a canyon is a narrow chasm with steep cliff walls formed by running water a gorge is a deep narrow passage with steep rocky sides formed by running water a ravine is a deep narrow steep-sided valley formed by running water” Tìm theo Từ (8.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.214 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, under a charm, bị mê hoặc; bị bỏ bùa
  • / ´kæzəm /, Danh từ: kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...), lỗ hổng lớn, chỗ trũng...
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • Thành Ngữ:, with a run, y the run
  • Thành Ngữ:, with a vengeance, dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
  • / klif /, Danh từ: vách đá (nhô ra biển), Kỹ thuật chung: mỏm đá, sườn dốc đứng, vách đá, vách đứng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • ,
  • đòi riết một con nợ,
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • Idioms: to have a narrow squeak, Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, nhưng may mà thoát khỏi
  • vách đứng chúc đầu,
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, with a wet finger, dễ dàng, thoải mái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top