Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walking stick” Tìm theo Từ (3.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.306 Kết quả)

  • / stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, sự phiền toái; sự om sòm; sự nhặng xị; sự rắc rối, Nội...
  • thanh chắn,
  • tay gàu múc nước, cách tay gàu,
  • sào thao tác,
  • thước thăm (dầu, nước), thước thăm (dầu nước),
  • thanh để lấy xỉ (khi hàn),
  • que đo, mia,
  • mẫu hệ thống rót, lõi đậu rót,
  • cánh tay gàu máy xúc, cánh tay nâng,
  • Danh từ: thước đo chân (của thợ giày),
  • que hun khói,
  • sự quay trượt, sự tiến gián đoạn,
  • máy đo bức xạ,
  • dàn sấy thuốc lá,
  • nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
  • / stik /, danh từ, dòng thơ, câu thơ,
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
  • cái đánh bóng, cái bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top