Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wallnotes hurdle refers to a difficulty or obstacle hurtle means to move with great speed or violence” Tìm theo Từ (15.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.890 Kết quả)

  • / 'difikəlti /, Danh từ: sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, ( số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, ( số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản...
  • / 'obstikl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, chướng ngại vật; vật trở ngại, Toán & tin: (cơ học ) sự trở ngại, Xây...
  • / 'ɔbstəklz /, xem obstacle,
  • / 'difik(ə)lt /, Tính từ: khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó ai làm vừa lòng, Toán & tin: khó khăn, Xây dựng: khó,
  • độ tăng tích vật cản,
  • / 'ɔbstəklreis /, Danh từ: (thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại,
  • vật cản tự do,
  • Idioms: to be faced with a difficulty, Đương đầu với khó khăn
  • vật cản cố định,
  • tác dụng cản trở,
  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • rút về,
  • địa hình khó đi lại, địa hình khó đi,
  • các vùng khó khăn,
  • đất khó đóng cọc,
  • từ chối trả (tiền) một chi phiếu (không có tiền bảo chứng),
  • Idioms: to be confronted with ( by ) a difficulty, Đứng trước một sự khó khăn
  • Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng
  • Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top