Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well timed” Tìm theo Từ (4.755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.755 Kết quả)

  • khoang chứa nhiên liệu,
  • lồng thang máy,
  • giếng khoan nông, giếng nông,
  • giếng mỏ,
  • giếng khoan sâu,
  • giếng khai thác vét,
  • giếng dưới biển,
  • giếng mạch động,
  • giếng thông gió,
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • / ´wel´nit /, tính từ, chắc nịch (người),
  • / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng tốt, có thiện ý, có ý hướng tốt,
  • Tính từ: phong lưu, sung túc, may mắn, Nghĩa chuyên ngành: giàu có, thịnh vượng, Từ...
  • đặt ra đúng đắn,
  • / ´wel´red /, tính từ, quảng bác, hiểu biết nhiều (người),
  • như well-head,
  • / ´wel´θʌmd /, tính từ, có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách.. được đọc quá (thường) xuyên),
  • giám sát giếng, việc đo lường bằng những dụng cụ tại chỗ hay phương pháp kiểm định chất lượng nước giếng của phòng thí nghiệm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top