Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whoop it up” Tìm theo Từ (2.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.075 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • hét lên (giá..),
  • / wu:p /, Thán từ: húp! (tiếng thúc ngựa), Danh từ: tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, Nội...
  • ,
  • / wu:ps /, Kinh tế: húp,
  • Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
  • ,
  • Thán từ: Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn),
  • / 'wɔ:hu:p /, Danh từ: hiệu lệnh xung phong,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
  • / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không...
  • Thành Ngữ:, to whoop for, hoan hô
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự thảo luận sôi nổi, sự quảng cáo rùm beng,
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
  • trong nước của cột thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top