Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wing chair” Tìm theo Từ (2.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.529 Kết quả)

  • / ´nait¸tʃɛə /, danh từ, ghế ỉa đêm,
  • gối tiếp giáp,
  • đệm cốt thép,
  • ghế buồng ngủ,
  • ghế chữarăng,
  • / 'i:zi'tʃeə /, Danh từ: ghế có tay dựa,
  • Danh từ: ghế bành, ghế có dựa tay,
  • Danh từ: ghế điện (để thi hành án tử hình), sự thi hành án tử hình bằng ghế điện, Nghĩa chuyên ngành: ghế điện, Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng,
  • móng dạng chậu,
  • tấm lót (ghế),
  • Danh từ: ghế ngồi cạnh lò sưởi,
  • / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • Danh từ: ghế võng, ghế vải,
  • Danh từ: ghế cao cho trẻ con ngồi ăn,
  • ghế đu, ghế lật,
  • / ´dek¸tʃɛə /, Danh từ: ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong), Kỹ thuật chung: ghế dài,
  • / ´tʃɛə¸wɔ:mə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề,
  • tay vịn, tay vịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top