Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wing chair” Tìm theo Từ (2.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.529 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề,
  • ghế mây,
  • bệ móng,
  • ghế nhựa,
  • đệm dưới cốt thép,
  • Danh từ: ghế dài nằm chơi,
  • / tʃeɪn /, Danh từ: dây, xích, hình thái từ: Toán & tin: dây xích, dây chuyền chuỗi, Xây dựng:...
  • / ´kwaiə /, Danh từ: Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, Đội đồng ca, bầy chim; bầy thiên thần, Động...
  • thước dây đo đất,
  • Danh từ: (động vật học) giống cá hồi chấm hồng, (từ lóng) trà, Động từ: Đốt thành than, hoá thành...
  • sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích,
  • chong chóng, cánh quạt,
  • cánh mạng tự do,
  • nửa cánh,
  • cánh thẳng, cánh không cụp,
  • cánh thuôn nhọn,
  • cọc có đầu mở rộng,
  • tiết diện cánh máy bay, tiết diện cánh máy bay (khí động học),
  • tường chống thấm cánh,
  • các loại cánh (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top