Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wing chair” Tìm theo Từ (2.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.529 Kết quả)

  • Danh từ: ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • mạch vòng, xích vòng,
  • sự phân chia cửa sổ, sự tạo cửa sổ,
  • Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • vành đai, đai ốp,
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • / 'keint∫eə /, Danh từ: ghế mây,
"
  • / ´tʃɛə¸lift /, danh từ, ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người,
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • ghế bành,
  • ghế tre,
  • ghế lăn,
  • Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, ghế lăn
  • Danh từ: ghế kiệu (như sedan ),
  • / ´rɔkiη¸tʃɛə /, danh từ, ghế xích đu; ghế bập bênh (như) rocker,
  • ghế xoay, Nghĩa chuyên nghành: xem radio frequency signal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top