Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Writnotes an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act” Tìm theo Từ (21.975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.975 Kết quả)

  • có thể rút ra, có thể tháo ra,
  • mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi,
  • có khả năng tạo trang,
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • có thể thực hiện được, có thể chạy được,
  • vào lại được,
  • trung tâm,
  • linh hoạt, mềm,
  • song song,
  • khả chuyển, di động, linh động,
  • có thể phục hồi,
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
  • có khả năng truy cập, có thể truy cập,
  • vật lý,
  • lôgic,
  • độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten, độ tăng tích đẳng hướng của ăng ten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top