Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrong side out” Tìm theo Từ (4.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.932 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • bàn ren ống,
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • đai có lỗ ngang,
  • chạc kẹp, vấu kẹp,
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • bàn dao ngang,
  • để dành,
  • phanh ôm,
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • các cột cạnh nhau,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top