Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yêu” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, you may save your pains ( trouble ), anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
"
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • Thành Ngữ:, you could cut it with a knife, đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
  • Thành Ngữ:, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát
  • Thành ngữ: muốn ăn phải lăn vào bếp,
  • Thành Ngữ:, they got up a bit early for you, (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi
  • Thành Ngữ:, you can't teach an old dog new tricks, (tục ngữ) tre già khó uốn
  • Thành Ngữ:, you cannot eat your cake and have it, được cái nọ mất cái kia
  • Thành Ngữ:, you cannot get ( take ) blood ( out of ) stone, không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top