Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zipping one’s lips” Tìm theo Từ (2.158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.158 Kết quả)

  • ngôn ngữ lips, con lươn, ngạch,
  • Thành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
"
  • Thành Ngữ:, word escapes one's lips, nói lỡ lời
  • Thành Ngữ:, to lick one's lips, lip
  • Thành Ngữ:, to bite one's lips, mím môi (để nén giận...)
  • lưỡi cắt khe,
  • / ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói),
  • Thành Ngữ:, not to open one's lips, không hé răng
  • Thành Ngữ:, to shoot out one's lips, bĩu môi khinh bỉ
  • đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên), độ lệch, độ nghiêng, sự lật, sự nghiêng, sự lật, lật, sự cắt rửa, sự đảo, sự lật,
  • / ´lipiη /, Y học: mô xương,
  • da bò,
  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top