Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be tense” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như tenseness,
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling...
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời bất định, aorist tense, thời bất định (ngữ pháp hy lạp)
  • Cách Tham Gia Hỏi Đáp: phương thức và quy tắc, cách Đặt câu hỏi, Ngữ Pháp Cơ Bản: verb tenses (có hình minh họa), dạng tính từ: -ing và -ed, relative...
  • / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, falsity , pretense , lies...
  • / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment...
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / eks´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle), Toán & tin: giãn tử, Y học: cơ duỗi, absolute extensor,...
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card, tấm mạch mở rộng bus
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • thép có độ bền cao, thép cường độ cao, thép có độ bền cao, high tensile steel bar, thanh thép cường độ cao, high tensile steel wire, sợi thép cường độ cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top