Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn committee” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌbkə¸miti /, Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban), Kinh tế: phân ban, tiểu ban, house aviation subcommittee, phân ban hàng không hạ viện
  • thiết kế, design automation standards subcommittee (dass), tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế, electronic design automation (eda), tự động hóa thiết kế điện tử
  • như vigilance committee,
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Thành Ngữ:, action committee, uỷ ban hành động
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • giải phóng mặt bằng, land clearance committee, ban giải phóng mặt bằng
  • báo cáo kỹ thuật, etsi technical report (etr), báo cáo kỹ thuật của etsi, report technical report, báo cáo kỹ thuật của dự án, revised technical report (etsi) (rtr), báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), technical committee...
  • hội đồng trọng tài, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • trọng tài đặc biệt, trọng tài đặc nhiệm, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
  • thiết bị cuối, đầu cuối, approvals committee for terminal equipment (acte), hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, broadband terminal equipment (b-isdn) (b-te), thiết bị đầu cuối băng rộng (b-isdn), carrier terminal...
  • / ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử học, Từ đồng nghĩa: noun, advisory committee on electronics...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • / ´sinəd /, Danh từ: hội nghị tôn giáo, hội đồng tôn giáo; cộng đồng, cuộc họp bàn, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , committee , conclave , convocation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top