Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insult” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • vỏ (tường đúp) cách nhiệt, vỏ cách nhiệt, heat-insulating jacket, vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
  • / pi´ninsjulə /, Danh từ: bán đảo, Kỹ thuật chung: bán đảo, Từ đồng nghĩa: noun, the iberian peninsula, bán đảo iberia (...
  • uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, vật liệu cách nhiệt bọt...
  • dầu cách điện, dầu cách điện, insulating oil cylinder, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • cấp cách điện, độ cách điện, mức cách điện, basic (impulsive) insulation level, mức cách điện xung cơ bản, basic insulation level, mức cách điện cơ bản
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulation board, tấm cách nhiệt trên mái
  • chân không cách nhiệt, cryogenic insulating vacuum, chân không cách nhiệt cryo
  • tấm các nhiệt, tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulating slab, tấm cách nhiệt trên mái
  • / in-suh-leit /, Tính từ: Được cách điện, cách biệt, được bảo vệ theo hình thức cách ly, được giữ nhiệt, được cách điện, được cách ly, được cách nhiệt, insulated...
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
  • gạch cách nhiệt, gạch cách nhiệt, refractory insulating brick, gạch cách nhiệt chịu lửa
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • Danh từ ( .P .and .O): (viết tắt) của peninsular and oriental (công ty tàu biển), the p and o line, đường hàng hải của công ty p và o
  • sự cách điện, basic insulation (electrical), sự cách điện cơ bản, double insulation (electrical), sự cách điện kép
  • sự cách ly chống ồn, đầu ghi âm thanh, lớp cách ly chống ồn, sự cách âm, active sound insulation, sự cách âm chủ động, effective sound insulation, sự cách âm chủ động, passive sound insulation, sự cách âm bị...
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top