Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shaky” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: run lẩy bẩy, Từ đồng nghĩa: adjective, quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly handshake, cái bắt tay thân thiện, a golden handshake, món tiền dành cho một quan chức...
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's poetry is rich in imagery, thơ sếch-xpia giàu hình tượng, Điện...
  • Thành Ngữ:, a golden handshake, số tiền dành cho một viên chức kỳ cựu khi nghỉ việc
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , shakiness , unsteadiness ,...
  • như shakespearian,
  • Thành Ngữ:, to shake one's head, l?c d?u
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • / ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ khí & công trình: sự tháo dỡ (khuôn, thao), Kỹ...
  • / ´sɔ:l¸tselə /, như salt-shaker,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top