Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inconversant” Tìm theo Từ | Cụm từ (4) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / kən'və:sənt /, Tính từ: thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo (việc gì), ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top