Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nominees” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổ đông, cổ phần, cổ quyền, số cổ phiếu nắm giữ, sự nắm giữ cổ phiếu, cổ quyền, cổ đông, cổ phần, cross-shareholding, sự lưu giữ cổ phần chéo, nominee...
  • / kə'pei∫əsnis /, danh từ, cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, roominess , vastness
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • / di'nɔmineit /, Ngoại động từ: cho tên là, đặt tên là, gọi tên là, hình thái từ: Toán & tin: gọi tên, đặt,
  • / 'nɔmineit /, Ngoại động từ: chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, gọi tên, đặt tên, mệnh danh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...), Hình...
  • / di'nɔmineitə /, Danh từ: (toán học) mẫu số; mẫu thức, Toán & tin: mẫu số, mẫu thức, Kỹ thuật chung: mẫu số,...
  • / ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử), Kinh tế:...
  • / ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử), Kinh...
  • / ¸dɔmi´niə /, Nội động từ: hành động độc đoán, có thái độ hống hách, ( + over) áp bức, áp chế, hà hiếp, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: tính hay tò mò, tính thọc mạch,
  • công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian,
  • cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện,
  • đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định,
  • cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa,
  • Phó từ: dưới cái tên ấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top