Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Precedency” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược, Từ đồng nghĩa: noun, precedency , priority...
  • Idioms: to take precedence of, Được ở trên, địa vị cao hơn
  • như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy , precedence , prevalence , sovereignty...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english law, một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp anh
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / di´bri:f /, Động từ: phỏng vấn, thẩm vấn, hình thái từ:, to debrief a candidate to the presidency, phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống, to debrief...
  • / ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống,...
  • / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa vị trên, Xây dựng: độ khẩn, Điện...
  • / ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ, Kinh tế: tiền lệ,...
  • ô giá trị chính, tiền lệ,
  • quan hệ trước sau,
  • ưu tiên thứ tự,
  • mức thứ tự trước sau, mức thứ tự ưu tiên,
  • Danh từ: nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống, chức phó chủ tịch, chức phó tổng thống,
  • điều kiện phát sinh nghĩa vụ, điều kiện phát sinh nghĩa vụ,
  • án lệ, tiền lệ xét xử,
  • theo dấu những cái trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top