Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Synergize” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´læbərətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, synergetic , synergic , synergistic
  • / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective, synergic muscles, các cơ hiệp trợ, collaborative , synergetic , synergistic
  • / ¸sinə´dʒetik /, Y học: hợp lực cộng đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, collaborative , synergic , synergistic
  • mạch điện ray, sơ đồ đường sắt, mạch ray, audio-frequency track circuit, mạch điện ray âm tần, normally closed track circuit, mạch điện ray đóng bình thường, normally de-energized track circuit, mạch điện ray thường...
  • được kích thích, có điện, đang mang điện, được cấp điện, được kích hoạt, được tiếp năng lượng, nóng (dây), mang điện, not to be energized, không có điện,...
  • / ´sinə¸dʒizəm /, Danh từ: hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận, Kinh tế: hiện tượng điều phối, hiện tượng...
  • Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ, chất tăng cường (cho một chất khác),...
  • / ´enə¸dʒiaz /, như energise, hình thái từ: Toán & tin: (máy tính ) kích thích, mở máy, Cơ - Điện tử: cung cấp năng...
  • hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận,
  • / di:´enə¸dʒaiz /, Xây dựng: giảm năng, Điện: cắt điện, khử kích hoạt, Kỹ thuật chung: khử kích thích, ngắt, ngắt...
  • điều khiểnđồng vận,
  • cấp điện lại (cho), đóng điện lại (cho),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top