Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tracas” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .periostraca: lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm),
  • Danh từ: (sinh vật học) (hoá học) paracazein, Y học: paracasein,
  • Tính từ, cũng intracardial: trong tim, Y học: trong tim, intracardiac surgery, phẫu thuật tim
  • / ´fræka: /, Danh từ, số nhiều .fracas: cuộc cãi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • gigantotraca,
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • ký hiệu cú pháp, asn ( abstractsyntax notation ), ký hiệu cú pháp trừu tượng
  • / iks¸pætri´eiʃən /, danh từ, sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch, Từ đồng nghĩa: noun, banishment , deportation , extradition , ostracism , transportation,...
  • trong mũi, intranasal anesthesia, gây tê trong mũi
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
  • / ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun, stir , uproar , ado , fracas , melee , row , setto , to-do
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
  • Toán & tin: đường tractric, đường tractic, curtate tractrix, đường trắctric co
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu: thành hệ, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top