Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đông” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´glɔmə¸reit /, Tính từ: tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, Danh từ: (địa lý) khối liên kết, (hoá học) khối kết tụ, Động...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • / mə´nu:və /, Danh từ: (quân sự); (hàng hải) sự vận động, ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập, (nghĩa bóng) thủ đoạn, Động từ:...
  • / wend /, Động từ: hướng (bước đi) về phía, it's time we were wending our way, Đến lúc chúng ta phải đi, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • van cổng, nắp dạng cửa, cửa, cửa van chắn nước, van cống, van cổng (đóng hai chiều), van cửa, van cửa âu, van cửa cổng, van cửa đập, van trượt, vòi khóa, rotary gate valve, van cổng quay
  • / ´aisou¸kroun /, Danh từ: Đường đẳng thời, Toán & tin: (vật lý ) đẳng thời, Cơ khí & công trình: đường đồng...
  • / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), Động...
  • / skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông tục) người đê tiện, người đáng khinh, Ngoại động...
  • / ´haiwei /, Danh từ: Đường chính công cộng; quốc lộ, (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...), Toán & tin: tuyến cao tốc, Xây...
  • / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, Nội động...
  • / ´trɔglə¸dait /, Danh từ: người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất là ở thời kỳ tiền sử), thú ở hang, người sống ẩn dật; ẩn sĩ, (động...
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp;...
  • bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống chữ in lộn xộn, (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn, Ngoại...
  • / ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa), Động...
  • Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) khó sử dụng, cồng kềnh, kềnh càng, khó di chuyển, khó điều khiển, Từ đồng...
  • / 'dʒækɔ:l /, Danh từ: (động vật học) chó rừng, (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng),
  • / ʌn´raitiəsnis /, danh từ, sự không ngay thẳng, sự không đạo đức, sự không công bằng (người), sự không chính đáng, sự không đúng lý (hành động),
  • / ´pæriə /, Danh từ: người hạ đẳng (ở Ân-độ), người cùng khổ, (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người sống ngoài lề xã hội, Từ đồng...
  • / hæk /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), Ngoại động từ: Đốn, đẽo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top