Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự nhúng (tắm) ướt, sự tẩm (gỗ), sự ngâm, ngâm, sự ngâm, sự tẩm ướt, tẩm ướt, steeping method of coffee making, phương...
  • Danh từ: giám đốc điều hành, giám đốc điều hành, giám đốc, tổng giám đốc, giám đốc điều hành, giám đốc điều hành, giám đốc thường vụ, giám đốc thường vụ giám...
  • sự làm ẩm, sự tẩm, sự thấm ướt, sự làm ẩm, sự thấm ướt,
  • hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function response, đáp ứng hàm bậc thang, unit step function, hàm bậc thang đơn...
  • / ə'fekt /, Ngoại động từ: làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), bổ nhiệm,...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / ,kæli'feiʃənt /, Tính từ: (y học) làm ấm, làm nóng, Danh từ: (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng, Điện lạnh: làm...
  • Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn, hệ chịu lực, rầm, rầm đỡ sàn,...
  • Danh từ: năm âm lịch, năm âm lịch, năm mặt trăng, năm âm lịch,
  • Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng, sự làm giả...
  • độ giảm tỷ số truyền, tỉ số giảm, tỷ số giảm tốc, hệ số thu nhỏ, tỷ lệ giảm giá, tỷ số giảm nhỏ, hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, cấp giảm tốc, tỷ số truyền giảm tốc, hệ số...
  • đầm tổ hợp thép, rầm phẳng, rầm (thân) đặc, rầm bản, rầm tấm, rầm thân dặc,
  • / ə´fendiη /, danh từ, sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng,
  • dung dịch bằng amoniac, dung dịch amoniac, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution strong, dung dịch amoniac mạnh, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước
  • / ´ku:liη¸ɔf¸piəriəd /, Y học: sự làm lạnh, hạ nhiệt, Kỹ thuật chung: làm lạnh, làm mát, làm nguội, sự làm lạnh, sự làm mát, sự làm nguội,...
  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
  • cọc âm cực, cọc âm, đầu kẹp âm, cực âm, mốc âm cực, đầu âm, catốt, đầu nối âm, âm cực,
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • Danh từ: sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp), sự suy thoái (kinh tế), Toán & tin: chậm lại, giảm tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top