Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn, làm trì trệ, làm đình trệ, Từ đồng...
  • tải (tự) cảm, tải mang tính cảm, tải tự cảm, phụ tải cảm ứng, phụ tải điện cảm, phụ tải gây chậm pha, tải điện cảm, tải điện kháng, điện tích cảm ứng,
  • / ¸seksen´ti:nəri /, Tính từ: sáu trăm năm, Danh từ: thời gian sáu trăm năm, lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm, năm không có bầu cử quan trọng, năm hoạt động kém, năm mất mùa, năm thu hoạch kém,
  • dầm bệ, dầm đáy, dầm đế, đế khung gỗ, rầm bệ, rầm đáy, rầm đế, thanh giằng dưới của khung, dầm móng,
  • thẻ âm (trong ắc quy), bản cực âm (ắcqui), tấm âm, bản điện cực âm, bản âm, điện cực âm, bản cực âm, thẻ âm (trong ắc qui),
  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
  • / ,ægrə'veiʃn /, danh từ, sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, Điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu...
  • / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), ( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với,
  • nam châm móng ngựa, nam châm (hình) móng ngựa, nam châm hình móng ngựa, Địa chất: nam châm hình móng ngựa,
  • nam châm (dạng) thanh, nam châm thanh, thanh nam châm,
  • hàm lượng nước, độ chứa nước, khả năng hút ẩm, độ chứa ẩm, dung ẩm, độ ẩm, độ ngậm nước, lượng ẩm, độ ẩm, độ ngấm nước, hàm lượng nước, absolute moisture capacity, lượng ẩm tuyệt...
  • / frʌs'treiʃn /, Danh từ: sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng, sự làm hỏng,...
  • đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • / ¸daiə´peizən /, Danh từ: (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu, tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn, Kỹ thuật chung: âm thoa, phạm vi,
  • / bi´devil /, Ngoại động từ: hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở, làm mê mẩn, làm mất hồn vía, thu mất hồn vía, làm hư, làm hỏng; làm rối loạn; làm bối rối, gọi (ai)...
  • tấm làm lệch hướng, vách chắn gió, vạch ngăn, bản làm lệch hướng, tấm làm lệch, tấm chắn, tấm chắn gió, tấm hướng dòng,
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • / kən'faund /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn,...
  • / ´dæmpə /, Danh từ: người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top