Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔk´tenjəl /, Tính từ: lâu tám năm, kéo dài tám năm, tám năm một lần,
  • / ´ænədain /, Tính từ: (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, Điều làm yên tâm; niềm...
  • / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, Kinh tế: bảo hộ, bắt giam, giam cấm, giam...
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • / ¸pri:pə´zes /, Ngoại động từ: làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy, xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...), làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về, Từ...
  • tính chịu ẩm, cản trở ẩm, trở ẩm, trở kháng ẩm, độ bền ẩm, tính không thấm nước,
  • đá ốp giảm âm, gạch cách âm, gạch hút âm, tấm lát cách âm, lớp cách âm,
  • / ´senti¸græm /, Danh từ: xentigam, Toán & tin: centi-gram (phần trăm gam), Đo lường & điều khiển: centi-gram (phần trăm...
  • / kwiη´kwenjəl /, Tính từ: lâu năm năm, kéo dài năm năm, năm năm một lần, Danh từ: thời gian năm năm,
  • / dai´lu:ʃən /, Danh từ: sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất, Toán & tin:...
  • tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp điểm, =bản nút, bản tiết điểm, thanh đệm,
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • / im´bitə /, Ngoại động từ: làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...), làm cho bực dọc, hình...
  • giảm âm, tường chắn âm, tường chắn ấm, tường giảm âm, cách âm,
  • / ,diskən'sə:t /, Ngoại động từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng, Từ...
  • giấy chịu ẩm, giấy không thấm ẩm, giấy không thấm nước (không thấm ẩm), giấy không thấm nước,
  • sự làm nguội bằng phun (tưới), sự làm lạnh phun, làm lạnh phun, sự làm lạnh bằng phun, sự làm mát bằng phun, sự làm nguội bằng cách phun, sự làm lạnh bằng phun,
  • Danh từ, số nhiều ampere-hours: ampe giờ, ah, ampe-giờ, ampe giờ, ampere-hour capacity, dung lượng ampe giờ, ampere-hour efficiency, hiệu suất...
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top