Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A D conversion” Tìm theo Từ | Cụm từ (432.134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / kən'və:dʒiη /, tính từ, (vật lý); (toán học) hội tụ, converging lenses, thấu kính hội tụ
  • / ,dʒæmbə'ri: /, Danh từ: buổi chè chén; buổi liên hoan, Đại hội hướng đạo, Từ đồng nghĩa: noun, bash * , blowout * , ceremony , convention , festival ,...
  • / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian , bogan , bore , classicist , conservative , conventionalist...
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • / ´memoa: /, Danh từ: ký sự, ( số nhiều) tự truyện; hồi ký, Từ đồng nghĩa: noun, account , anecdote , annal , autobiography , bio , biography , chronicle , confessions...
  • sự trao đổi nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, truyền nhiệt, heat transfer by radiation, sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự...
  • a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động,
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / 'nærou'maindid /, Tính từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bigoted , conservative , conventional...
  • góc làm việc, working angle convention, qui ước góc làm việc
  • Thành Ngữ:, tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • / kən¸seʃə´nɛə /, Danh từ: chủ đồn điền, chủ mỏ ( (xem) concession), người được nhượng độc quyền (về cái gì), Kinh tế: người được đặc...
  • / ,kɔnvə'sei∫nəlist /, Danh từ: người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , conversationist...
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • sự đối lưu tự do, đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự do, free convection heat transfer, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top