Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AVC” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , coronavirus là một nhóm gồm các loại virus thuộc phân họ coronavirinae trong họ coronaviridae , theo bộ nidovirales. coronavirus gây bệnh ở các loài động vật có vú,...
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / ´depri¸deit /, ngoại động từ, cướp bóc, phá phách, Từ đồng nghĩa: verb, despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , spoliate , strip
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • / su:´pə:fluəsnis /, danh từ, tính thừa, tính vô dụng, tính không cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness ,...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập Toán & tin tên truy cập assigned access name tên truy cập được gán (tên truy cập gán) Điện tử & viễn thông tên truy nhập assigned access name tên truy nhập gán  
  • / phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • chứng chỉ hun khói, giấy chứng xông khói, giấy chứng nhận hun trùng, hun trùng là một biện pháp thường được sử dụng -xịt hóa chất xử lý mối, mọt, nói...
  • / ´pæli¸taiz /, chất chở hàng bằng pa-lét, pa-lét hóa, xếp, xếp dỡ, hình thái từ,  
  • / ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo, according to the archives , he was born in paris ( not in london), theo hồ sơ lưu trữ, hắn...
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • chavicon,
  • nửavách tâm thất,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): là các tiền án tiền sự được phép xóa khỏi lý lịch bản thân (coi như chưa từng phạm...
  • sự huy động vốn cho dự án, tài chính công, tài chính công trình, management of public finance, quản lý tài chính công, public finance accountant, người kế toán tài chính công
  • / ´epi¸stail /, như architrave,
  • / ə´kwizitivnis /, danh từ, tính thích trữ của, tính hám lợi, tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: noun, avarice , avariciousness , avidity...
  • đá hoa vôi, đá travectin, tup vôi,
  • danh từ: bàn chải tháo lắp nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top