Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aceldama” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ræbdəmænsi /, Danh từ: thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ),
  • / kə´mendətəri /, Tính từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, giới thiệu, tiến cử, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , approbatory , congratulatory...
  • / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause ,...
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • /'æbdəmən/, Danh từ: bụng, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bụng, Kinh tế: bụng, Từ...
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, acclamation , anthem...
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / 'kæləməri /, Danh từ: (động vật học) con mực bút, con mực nang,
  • / ´æləmænd /, Danh từ: Điệu múa dân gian Đức, Điệu nhảy múa thôn quê,
  • / ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory vote, bầu bằng cách hoan hô, approbatory , commendatory , congratulatory...
  • / ´θæləməs /, Y học: đồi não,
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • / mə¸kædəmai´zeiʃən /, Danh từ: cách đắp đường bằng đá dăm nện, Cơ khí & công trình: sự trải đá,
  • / ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu: calomen, clomen, Y học: caloment, thủy ngân i clorua,
  • / 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng, người lính hiếu chiến, Kỹ thuật chung: bướu lò,...
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
  • / 'kæləməs /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây, Y học: cây thạch xương bồ acorus calamus, cơ cấu hình cây sậy,
  • / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa chất: calamit,
  • / ʌn´fæðəməbəlnis /, danh từ, sự không dò được, sự không với tới được (vực sâu, sông sâu...), sự không dò ra được, sự không thể hiểu được (điều bí mật...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top