Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amount to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go to , to mount , the scaffold, lên đoạn đầu đài
  • vận tốc âm thanh, acoustic velocity level, mức vận tốc âm thanh, acoustic velocity meter, máy đo vận tốc âm thanh
  • Thành Ngữ:, to mount ( be on , get on , ride ) the high horse, kiêu căng ngạo mạn
  • / i´næmə /, Ngoại động từ: làm cho yêu, làm cho phải lòng, làm say mê, làm ham mê, hình thái từ:, to be enamoured of somebody, phải lòng ai, to be enamoured...
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / ¸soumətou´touniə /, Y học: tạng lực lưỡng,
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • / ¸ɔ:tə´moutiv /, Tính từ: tự động, (thuộc) máy móc tự động, (thuộc) ô tô, Ô tô: thuộc về ô tô, trong ô tô, Xây dựng:...
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • / ¸hetərou´toupik /, tính từ, khác chỗ; ở chỗ không bình thường, heterotopic bone formation, sự cấu tạo xương không bình thường
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ,
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • / ¸njuərou´tɔksik /, Y học: gây độc thần kinh,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • / ´trʌk¸mauntid /, tính từ, Được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải,
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top